|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
non nớt
| [non nớt] | | | young | | | Con cái còn non nớt | | To have still young children | | | immature | | | Nét vẽ còn non nớt | | The drawing is still immature cadres. | | | green; wet behind the ears; inexperienced |
Young, tender, green Con cái còn non nớt to have still young children. Immature
|
|
|
|